Có 2 kết quả:
事实上 shì shí shàng ㄕˋ ㄕˊ ㄕㄤˋ • 事實上 shì shí shàng ㄕˋ ㄕˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fact
(2) in reality
(3) actually
(4) as a matter of fact
(5) de facto
(6) ipso facto
(2) in reality
(3) actually
(4) as a matter of fact
(5) de facto
(6) ipso facto
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fact
(2) in reality
(3) actually
(4) as a matter of fact
(5) de facto
(6) ipso facto
(2) in reality
(3) actually
(4) as a matter of fact
(5) de facto
(6) ipso facto
Bình luận 0